Có 1 kết quả:

放假 fàng jià ㄈㄤˋ ㄐㄧㄚˋ

1/1

fàng jià ㄈㄤˋ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to have a holiday or vacation

Bình luận 0